Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
1 | Nấu ăn | Nǎo ān | 烹饪 |
2 | Nồi áp suất | Àn yā diǎn | 压力锅 |
3 | Bếp gas | Qì guō | 气炉 |
4 | Bếp từ | Tú diàn lú | 电磁炉 |
5 | Chảo | Guō | 锅 |
6 | Nồi | Guō | 锅 |
7 | Nước sốt | Zhū yóu | 猪油 |
8 | Hành tím | Hóng xiāng | 红香 |
9 | Hành tây | Yáng cōng | 洋葱 |
10 | Tỏi | Dà suàn | 大蒜 |
11 | Gừng | Jiāng | 姜 |
12 | Muối | Yán | 盐 |
13 | Đường | Táng | 糖 |
14 | Hạt tiêu | Hú jiāo | 胡椒 |
15 | Thịt | Ròu | 肉 |
16 | Thịt heo | Zhū ròu | 猪肉 |
17 | Thịt bò | Niú ròu | 牛肉 |
18 | Thịt gà | Jī ròu | 鸡肉 |
19 | Hải sản | Hǎi shān | 海鲜 |
20 | Tôm | Xiā | 虾 |
21 | Cá | Yú | 鱼 |
22 | Bạch tuộc | Bái yóu | 白鱿 |
23 | Trứng | Jī dàn | 鸡蛋 |
24 | Cháo | Zhōu | 粥 |
25 | Phở | Fěn | 粉 |
26 | Bún | Miàn bāo | 面包 |
27 | Gạo | Mǐ fàn | 米饭 |
28 | Bột mì | Miàn fěn | 面粉 |
29 | Hành lá | Cōng yè | 葱叶 |
30 | Rau thơm | Xiāng cài | 香菜 |
31 | Cải thảo | Bó cài | 菠菜 |
32 | Cà rốt | Hú luó bo | 胡萝卜 |
33 | Bí đỏ | Nán guā | 南瓜 |
34 | Dưa chuột | Huáng guā | 黄瓜 |
35 | Đậu hủ | Dòu fǔ | 豆腐 |
36 | Cá ngừ | Yē wēi yú | 野味鱼 |
37 | Xương | Gǔ tóu | 骨头 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
38 | Canh | Tāng | 汤 |
39 | Nấm | Mó | 蘑菇 |
40 | Rượu | Jiǔ | 酒 |
41 | Bia | Pí jiǔ | 啤酒 |
42 | Trái cây | Shuǐ guǒ | 水果 |
43 | Dưa hấu | Xī guā | 西瓜 |
44 | Chuối | Xiāng jiāo | 香蕉 |
45 | Nho | Pú táo | 葡萄 |
46 | Táo | Píng guǒ | 苹果 |
47 | Cam | Jú zi | 橘子 |
48 | Bơ | Níng méng | 柠檬 |
49 | Sữa | Niú nǎi | 牛奶 |
50 | Kem | Bīng qí lín | 冰淇淋 |
51 | Cà phê | Kā fēi | 咖啡 |
52 | Trà | Chá | 茶 |
53 | Nước ép trái cây | Guǒ zhī | 果汁 |
54 | Nước mắm | Yóu | 油 |
55 | Sốt tương | Dòu bàn jiàng | 豆瓣酱 |
56 | Sốt mayonnaise | Mài yáng nèi sī | 蛋黄酱 |
57 | Sốt BBQ | Kǎo ròu jiàng | 烤肉酱 |
58 | Bột ngọt | Tián miàn jìng | 甜面鲸 |
59 | Nước tương | Jiàng yóu | 酱油 |
60 | Bột bắp | Yù mǐ fěn | 玉米粉 |
61 | Bột năng | Miàn zhū lián | 面粘莲 |
62 | Đậu phụ | Dòu fǔ | 豆腐 |
63 | Thịt chó | Gǒu ròu | 狗肉 |
64 | Thịt mỡ | Ròu yóu | 肉油 |
65 | Dầu ăn | Cài yóu | 菜油 |
66 | Dầu dừa | Zhuī jiàn yóu | 椰子油 |
67 | Sữa đặc | Niú nǎi tiě bàn | 牛奶铁板 |
68 | Nước chanh | Níng méng shuǐ | 柠檬水 |
69 | Mật ong | Fēng mì | 蜂蜜 |
70 | Nấm rơm | Jūn zǐ gu | 菌子菇 |
71 | Hạt điều | Dà jiǎo táng | 大蕉糖 |
72 | Cua | Xiè | 蟹 |
73 | Ghẹ | Là | 螺 |
74 | Hàu | Hǎi dài | 海 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
74 | Hàu | Hǎi dài | 海蛎 |
75 | Sò | Dūn | 墩 |
76 | Mực | Yóu yú | 油鱼 |
77 | Bánh | Bǐng | 饼 |
78 | Bánh mì | Mì bǐng | 面饼 |
79 | Bánh ngọt | Tián bǐng | 甜饼 |
80 | Bánh trung thu | Zhōng qiū bǐng | 中秋饼 |
81 | Bánh đa lợn | Guǒ zhī bǐng | 果汁饼 |
82 | Bánh cuốn | Chǎng fěn | 肠粉 |
83 | Bánh canh | Gān sī | 干丝 |
84 | Bánh xèo | Bǐng xiāo | 饼小 |
85 | Bánh tráng | Píng bǐng | 平饼 |
86 | Bánh chưng | Zhòng zǐ | 粽子 |
87 | Hủ tiếu | Hú diào | 河豚 |
88 | Mì | Miàn tiáo | 面条 |
89 | Mì tôm | Fān qié xiāng là jiāo | 番茄香辣酱 |
90 | Bò kho | Niú gū | 牛肉炖 |
91 | Gà kho | Jī gū | 鸡肉炖 |
92 | Thịt kho tàu | Zhū ròu gū dù piàn | 猪肉咕嘟片 |
93 | Cá kho | Yú ròu shǎo pào | 鱼肉烧泡 |
94 | Canh chua | Suān tāng | 酸汤 |
95 | Canh rau | Shū cài tāng | 蔬菜汤 |
96 | Canh bí đỏ | Nán guā tāng | 南瓜汤 |
97 | Canh ngao | Mǔ xiāng tāng | 木香汤 |
98 | Canh măng | Sǔn tāng | 笋汤 |
99 | Canh bắp cải | Bó cài tāng | 菠菜汤 |
100 | Canh cá | Yú tāng | 鱼汤 |