Trung Quốc là một trong những nước có hệ thống đường phố rộng lớn và phức tạp nhất thế giới, với hàng triệu tên đường được đặt theo nhiều loại phong cách và ý nghĩa khác nhau. Đây cũng là một trong những thách thức lớn đối với những người học tiếng Trung. Dưới đây là một số từ vựng về tên đường trong tiếng Trung, được phân thành 4 cột: số thứ tự, tiếng Việt, phiên âm Pinyin và chữ Hán.
Số thứ tự | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
1 | Đại lộ | Dàlù | 大路 |
2 | Đường phố | Xiàng | 巷 |
3 | Phố | Jiē | 街 |
4 | Ngõ | Gǒu | 沟 |
5 | Ngách | Xìng | 巷 |
6 | Hẻm | Lòngxiàn | 弄线 |
7 | Đường xá | Lùdào | 路道 |
8 | Tuyến đường | Xiàndào | 线道 |
9 | Đường cao tốc | Gāosùgōnglù | 高速公路 |
10 | Cầu vượt | Tiáojiàn | 挑房 |
11 | Tuyến đường sắt | Tiělù | 铁路 |
12 | Đường phố chính | Zhǔjiē | 主街 |
13 | Đường dẫn vào | Dǎolù | 道路 |
14 | Đường chính | Zhǔlù | 主路 |
15 | Con đường | Mǎlù | 马路 |
16 | Đường hầm | Dìdào | 地道 |
17 | Đường trên không | Fēijiàn | 飞机 |
18 | Đường cấm | Jìnlu | 禁路 |
19 | Tuyến đường tàu hỏa | Huǒchē xiàn | 火车线 |
20 | Đường phố rộng | Kāilǎnjiē | 开拦街 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
21 | Đường trung tâm | Zhōngxīnlù | 中心路 |
22 | Đường cao tốc | Gāosùdàolù | 高速公路 |
23 | Tuyến đường sắt cao tốc | Gāotiě | 高铁 |
24 | Đường dành cho xe buýt | Gōngjiāo chē dàolù | 公交车道路 |
25 | Đường vòng cung | Huánxínglù | 环形路 |
26 | Đường nhánh | Fùlù | 附路 |
27 | Đường chính thức | Guīdìnglù | 规定路 |
28 | Đường hỗn hợp | Zápō lù | 杂坡路 |
29 | Đường đi bộ | Zǒulù | 走路 |
30 | Đường tránh | Biànlù | 避路 |
31 | Đường cao tốc nội đô | Nèi dū gāosùgōnglù | 内都高速公路 |
32 | Đường trung gian | Jiànjièlù | 间接路 |
33 | Đường khu dân cư | Jūmínxiāng | 居民巷 |
34 | Đường một chiều | Dàn xiàng | 单向 |
35 | Đường đôi chiều | Shuāng xiàng | 双向 |
36 | Đường nông thôn | Xīngcūn lù | 农村路 |
37 | Đường phố quốc lộ | Guólù jiē | 国路街 |
38 | Đường lịch sử | Lìshǐ jiē | 历史街 |
Hy vọng danh sách trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình về tên đường. Tuy nhiên, để thành thạo tiếng Trung, bạn cần phải học từ vựng, ngữ pháp và luyện nghe nói đọc viết. Chúc bạn học tốt!
Dưới đây là một số ví dụ về tên đường trong tiếng Trung.
- 朝阳路 (Cháoyáng Lù) – Đường Chao Yang: Đây là một đường lớn ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Nó được đặt theo tên của quận Chaoyang, một trong những quận lớn nhất của thành phố.
- 南京路 (Nánjīng Lù) – Đường Nam Kinh: Đây là một trong những đường phố nổi tiếng nhất ở Thượng Hải, Trung Quốc. Nó được đặt theo tên của thành phố cổ Nam Kinh.
- 仁恒星园 (Rénhéngxīng Yuán) – Công viên Tinh Hoa Nhân Ái: Đây là một khu đô thị cao cấp ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Tên của nó được lấy từ tên công viên bên trong khu đô thị này, có nghĩa là “Tinh hoa của lòng nhân ái”.
- 忠孝東路 (Zhōngxiào Dōng Lù) – Đường Trung Hiếu Đông: Đây là một trong những đường phố chính của Đài Bắc, Đài Loan. Tên của nó được lấy từ hai chữ Trung (忠) và Hiếu (孝), hai đức tính quan trọng trong văn hóa Trung Quốc.
- 长安街 (Cháng’ān Jiē) – Đường Trường An: Đây là đường phố chính của Bắc Kinh, Trung Quốc. Nó được đặt theo tên thành phố cổ Trường An, thủ đô của nhà Tây Tấn, một triều đại cổ đại của Trung Quốc.
- 人民大街 (Rénmín Dàjiē) – Đại lộ Nhân dân: Đây là một trong những con đường chính của Thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc. Tên của đường được đặt theo tên nhân dân Trung Quốc, nhằm thể hiện sự tôn trọng và tri ân đối với nhân dân Trung Quốc.
- 中山路 (Zhōngshān Lù) – Đường Trung Sơn: Đây là một đường phố ở Thượng Hải, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo tên của Tổng thống Quốc gia Đế quốc Trung Hoa, Trung Sơn.
- 金钟路 (Jīnzhōng Lù) – Đường Kim Chung: Đây là một con đường chính của Thành phố Đông Kinh, Đài Loan. Tên của nó được đặt theo tên một khu vực lịch sử ở Trung Quốc, tên gọi là Kim Chung.
- 吴江路 (Wújiāng Lù) – Đường Ngô Giang: Đây là một đường phố ở Thượng Hải, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo tên của con sông nổi tiếng tại khu vực, sông Ngô Giang.
- 环城东路 (Huánchéng Dōng Lù) – Đường Vòng Quanh Phía Đông Thành: Đây là một trong những con đường vòng quanh Thành phố Lạc Dương, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo hình dạng của đường, vòng quanh phía đông thành phố
- 和平路 (Hépíng Lù) – Đường Hòa Bình: Đây là một trong những đường phố chính của Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo ý nghĩa của từ “Hòa Bình”, tượng trưng cho tinh thần hòa bình và hòa hợp giữa các dân tộc và quốc gia.
- 静安寺路 (Jìng’ān Sì Lù) – Đường Chùa Tịnh An: Đây là một con đường chính của Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo tên một ngôi chùa cổ nổi tiếng tại khu vực, tên gọi là Chùa Tịnh An.
- 淮海中路 (Huáihǎi Zhōng Lù) – Đường Trung Hoài Hải: Đây là một trong những con đường chính của Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo tên của hai con sông lớn tại khu vực, sông Hoài và Hải.
- 复兴路 (Fùxīng Lù) – Đường Phục Hưng: Đây là một trong những con đường chính của Thành phố Đài Bắc, Đài Loan. Tên của nó được đặt theo ý nghĩa của từ “Phục Hưng”, tượng trưng cho sự hồi sinh và tái sinh của một quốc gia hay một dân tộc.
- 花园路 (Huāyuán Lù) – Đường Hoa Viên: Đây là một trong những con đường chính của Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo hình dạng và chức năng của đường, tạo ra một không gian xanh và thoáng mát giữa thành phố đông đúc
- 西单北大街 (Xīdān Běi Dàjiē) – Đại lộ Tây Đan Bắc: Đây là một con đường chính ở Thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo hướng đi Tây Bắc của đường và địa điểm cuối cùng của nó là Tượng đài Thượng Hải.
- 清华东路 (Qīnghuá Dōng Lù) – Đường Đông Thanh Hóa: Đây là một con đường chính ở Thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo tên của Đại học Thanh Hóa, một trong những trường đại học danh tiếng nhất của Trung Quốc.
- 芳华路 (Fānghuá Lù) – Đường Phương Hoa: Đây là một trong những con đường chính ở Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo tên một thời kỳ hoa lệ và tươi đẹp trong lịch sử Trung Quốc, thời kỳ Phương Hoa.
- 望京东路 (Wàngjīng Dōng Lù) – Đường Đông Vọng Kinh: Đây là một con đường chính ở Thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo tên khu vực nổi tiếng tại địa phương, khu vực Vọng Kinh Đông.
- 新街口南大街 (Xīn Jiēkǒu Nán Dàjiē) – Đại lộ Nam Tân Đường Mới: Đây là một trong những con đường chính ở Thành phố Nanking, Trung Quốc. Tên của nó được đặt theo tên khu vực nổi tiếng tại địa phương, khu vực Tân Đường Mới