Dưới đây là danh sách 100 tên loài chim trong tiếng Trung, được phân chia thành 4 cột bao gồm số thứ tự, tiếng Việt, phiên âm Pinyin và chữ Hán:
| Số thứ tự | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
|---|---|---|---|
| 1 | Chim én | yàn | 燕 |
| 2 | Chim ruồi | cǎo wān yā | 草丛鸟 |
| 3 | Chim bồ câu | gēnghé | 鸽鸽 |
| 4 | Chim cánh cụt | qiè yī | 企鹅 |
| 5 | Chim công | lù | 鹭 |
| 6 | Chim cút | yāyā | 鸦鸦 |
| 7 | Chim diệc | bèi | 鹎 |
| 8 | Chim én mồi | yànmiǎo | 燕妙 |
| 9 | Chim én đuôi đen | hēi tóuyàn | 黑头燕 |
| 10 | Chim én đuôi dài | yàn chángwěi | 燕长尾 |
| 11 | Chim én đuôi nhọn | shùnmì yàn | 顺咪燕 |
| 12 | Chim én sông | yánjiāng | 燕江 |
| 13 | Chim én trắng | báiyàn | 白燕 |
| 14 | Chim én đuôi nhọn | shùnmìyàn | 顺咪燕 |
| 15 | Chim én đuôi rộng | yàn wěi | 燕尾 |
| 16 | Chim én đuôi ngắn | duǎn tóu yàn | 短头燕 |
| 17 | Chim én chân đỏ | hóng tuǐ yàn | 红腿燕 |
| 18 | Chim én chim nhạn | yàn hàn | 燕鹗 |
| 19 | Chim én đuôi vẩy | pí yàn | 披燕 |
| 20 | Chim én tía | tiǎo yàn | 挑燕 |
| 21 | Chim gõ kiến | bǎi tiáo | 白条 |
| 22 | Chim gõ mõ | lǜ mù | 绿幕 |
| 23 | Chim họa mi | huāmī | 华米 |
| 24 | Chim khướu | kuò zhī | 蝌蚪 |
| 25 | Chim lạc đà | tuóluó | 骆驼 |
| Số thứ tự | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
|---|---|---|---|
| 26 | Chim mòng biển | hǎi húliáo | 海狐獠 |
| 27 | Chim ngỗng | éyàn | 鹅燕 |
| 28 | Chim oanh | huā mèi | 花眉 |
| 29 | Chim ưng | yīng | 鹰 |
| 30 | Chim vẹt | yīng | 鹦鹉 |
| 31 | Chim yến | yàn | 燕 |
| 32 | Chim bàng | bàng | 邦 |
| 33 | Chim bìm bịp | xiǎo yǎn | 小燕 |
| 34 | Chim cẩm tú | zǐ tù | 紫几 |
| 35 | Chim cánh cụt ngực trắng | bái xīng qì ér | 白翅企鹅 |
| 36 | Chim cắt | qiè | 切 |
| 37 | Chim cu gáy | yā yā | 鸦鸦 |
| 38 | Chim cu gáy đầu đen | hēi tóu yā yā | 黑头鸦鸦 |
| 39 | Chim én hạc | yàn hè | 燕鹤 |
| 40 | Chim én đuôi cờ | qí yàn | 旗燕 |
| 41 | Chim én hót | yàn jì | 燕吉 |
| 42 | Chim én đen | hēi yàn | 黑燕 |
| 43 | Chim én mắt xanh | lǜ yǎn yàn | 绿眼燕 |
| 44 | Chim én nâu | zōng yàn | 棕燕 |
| 45 | Chim én phao đầu đỏ | hóng tóu pí yàn | 红头披燕 |
| 46 | Chim én đuôi nhọn vàng | jīn shùn mì yàn | 金顺咪燕 |
| 47 | Chim én đuôi nhọn trắng | bái shùn mì yàn | 白顺咪燕 |
| 48 | Chim én đuôi nhọn vàng xanh | jīn lǜ shùn mì yàn | 金绿顺咪燕 |
| 49 | Chim én đuôi ngắn nhỏ | xiǎo duǎn tóu yàn | 小短头燕 |
| 50 | Chim én đuôi nhọn vàng nâu | jīn zōng shùn mì yàn |
| Số thứ tự | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
|---|---|---|---|
| 51 | Chim én đuôi nhọn đen | hēi shùn mì yàn | 黑顺咪燕 |
| 52 | Chim én đuôi dài vàng | jīn cháng yàn | 金长燕 |
| 53 | Chim én đuôi dài trắng | bái cháng yàn | 白长燕 |
| 54 | Chim én đuôi dài đen | hēi cháng yàn | 黑长燕 |
| 55 | Chim én đuôi dài đen nâu | hēi zōng cháng yàn | 黑棕长燕 |
| 56 | Chim én đuôi cụt vàng | jīn duǎn yàn | 金短燕 |
| 57 | Chim én đuôi cụt trắng | bái duǎn yàn | 白短燕 |
| 58 | Chim én đuôi cụt đen | hēi duǎn yàn | 黑短燕 |
| 59 | Chim én đuôi cụt đen nâu | hēi zōng duǎn yàn | 黑棕短燕 |
| 60 | Chim én đuôi cụt vàng nâu | jīn zōng duǎn yàn | 金棕短燕 |
| 61 | Chim én đuôi dài vàng xanh | jīn lǜ cháng yàn | 金绿长燕 |
| 62 | Chim én đuôi dài trắng xanh | bái lǜ cháng yàn | 白绿长燕 |
| 63 | Chim én đuôi dài đen xanh | hēi lǜ cháng yàn | 黑绿长燕 |
| 64 | Chim én đuôi cụt vàng xanh | jīn lǜ duǎn yàn | 金绿短燕 |
| 65 | Chim én đuôi cụt trắng xanh | bái lǜ duǎn yàn | 白绿短燕 |
| 66 | Chim én đuôi cụt đen xanh | hēi lǜ duǎn yàn | 黑绿短燕 |
| 67 | Chim gõ kiến | qī miàn wū | 蜻蜓雾 |
| 68 | Chim hải âu | hǎi āo | 海鹰 |
| 69 | Chim hoàng yến | huáng yàn | 黄燕 |
| 70 | Chim họ |
| Số thứ tự | Tiếng Việt | Phiên âm Pinyin | Chữ Hán |
|---|---|---|---|
| 71 | Chim họa mi | huāmí | 画眉 |
| 72 | Chim hồng hoa | hóng huā | 红花 |
| 73 | Chim huệ cô | zǐyàn | 紫燕 |
| 74 | Chim huệ vân | zǐyún | 紫云 |
| 75 | Chim huích đuôi đỏ | hóng wěi huì yàn | 红尾蕙燕 |
| 76 | Chim huích đuôi xanh | lǜ wěi huì yàn | 绿尾蕙燕 |
| 77 | Chim huớc biển | hǎi yàn | 海燕 |
| 78 | Chim két | jī chú | 鸡雏 |
| 79 | Chim khướu | yīngchir | 莺雏 |
| 80 | Chim khuyên đỏ | hóng xián yàn | 红鲜燕 |
