Xây dựng cơ bản nói chung, ngành xây dựng nói riêng giữ một vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Các em hay băn khoăn nên học tiếng hoa ở đâu và thường hỏi những câu hỏi như : học tiếng hoa ở đâu tốt hcm , câu trả lời đều có tại Trung tâm tiếng Hoa chinese. Nào hãy bắt đầu bài học tiếng hoa phổ thông thông qua nhóm từ vựng tiếng trung chủ đề xây dựng nhé.
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
减速机 |
jiǎn shù jì |
Bộ giảm tốc |
2 |
起重机 |
qǐ zhòng jì |
Cần cẩu |
3 |
吊杆起重机 |
diào gǎn qǐ zhòng jì |
Cần cẩu treo |
4 |
供料器 |
gòng liào qì |
Máy cấp nguyên liệu |
5 |
柴油机 |
cái yóu jì |
Máy chạy dầu |
6 |
冲桩机 |
chòng zhuàng jì |
Máy đầm cọc |
7 |
夯土机 |
pèn tǔ jì |
Máy đầm đất |
8 |
多头夯土机 |
duò tóu pèn tǔ jì |
Máy đầm đất nhiều đầu |
9 |
冻土破碎机 |
dòng tǔ pò suì jì |
Máy đầm đất thủ công |
10 |
测平仪 |
cè píng yí |
Máy đo độ bằng của đất |
11 |
测高仪 |
cè gāo yí |
Máy đo độ cao |
12 |
测坡仪 |
cè pò yí |
Máy đo đông nghiêng |
13 |
测斜仪 |
cè xié yí |
Máy đo đông nghiêng |
14 |
测向仪 |
cè xiáng yí |
Máy đo hướng |
15 |
测距仪 |
cè jù yí |
Máy đo khoảng cách |
16 |
振荡器 |
chén dàng qì |
Máy đo chấn động |
17 |
表面振荡器 |
biǎo miàn chén dàng qì |
Máy đo chấn động bề mặt |
18 |
柴油打桩机 |
cái yóu dǎ zhuàng jì |
Máy đóng cọc dùng dầu |
19 |
电动凿岩机 |
Diàndòng záoyánjī |
Máy đục đá chạy điện |
20 |
电焊机 |
diànhàn jī |
Máy hàn |
21 |
冻土钻孔机 |
dòng tǔ zuǎn kǒng jī |
Máy khoan đất thủ công |
22 |
磨光机 |
mó guāng jī |
Máy mài, máy đánh bóng |
23 |
地板磨光机 |
dìbǎn mó guāng jī |
Máy mài nền |
24 |
吊斗提升机 |
diào dòu tíshēng jī |
Máy nâng đấu treo |
25 |
拔桩机 |
bá zhuāng jī |
Máy nhổ cọc |
26 |
拔钉器 |
bá dīng qì |
Máy nhổ đinh |
27 |
泥浆泵 |
níjiāng bèng |
Máy phun bê tông |
28 |
喷浆机 |
pēn jiāng jī |
Máy phun vữa |
29 |
地面清洗机 |
dìmiàn qīngxǐ jī |
Máy rửa nền |
30 |
差速机 |
chà sù jī |
Hộp giảm tốc |
31 |
卷扬机 |
juǎnyángjī |
Máy tời (kéo lên) |
32 |
拉丝车床 |
lāsī chēchuáng |
Máy tuốt dây |
33 |
钢筋弯曲机 |
gāngjīn wānqū jī |
Máy uốn thép |
34 |
运送机 |
yùnsòng jī |
Máy vận chuyển |
35 |
铲运机 |
chǎn yùn jī |
Máy vận chuyển đá |
36 |
装载机 |
zhuāngzǎi jī |
Máy vận chuyển |
37 |
脱水机 |
tuōshuǐ jī |
Máy vắt nước |
38 |
抽泥机 |
chōu ní jī |
máy hút bùn ( máy vét bùn) |
39 |
建筑用机 |
jiànzhú yòng jī |
Máy xây dựng |