học tiếng hoa ở đâu tphcm – Như phần trước chúng ta đã học gần 40 từ vựng tiếng Trung Hoa về chủ đề xây dựng , hôm nay Học tiếng hoa căn bản sẽ tiếp tục cùng những mọi người học tiếng hoa căn bản online với 40 từ vựng cùng chủ đề này nhé.Từ vựng tiếng trung chuyên ngành xây dựng (Phần 2)
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 铲石机 | Chǎn shí jī | Máy xúc đá |
2 | 塔吊 | tǎdiào | Cẩu tháp |
3 | 填土,填平 | tián tǔ, tián píng | Lấp đất, san bằng |
4 | 抹平机 | mǒ píng jī | Máy xoa nền |
5 | 台钻 | tái zuàn | máy khoan bàn |
6 | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì | Máy biến cường độ dòng điện |
7 | 压延机 | yāyán jī | Máy cán ép |
8 | 轧石机 | yà shí jī | Máy cán đá |
9 | 耙石机 | bà shí jī | Máy cào đá |
10 | 搪缸机 | táng gāng jī | Máy cạo xi lanh |
11 | 剪床,剪断机 | jiǎn chuáng, jiǎn duàn jī | máy cắt |
12 | 钢丝切断机 | gāngsī qiē duàn jī | Máy cắt dây thép |
13 | 断电机 | duàn diànjī | Máy cắt điện |
14 | 切胶机 | qiè jiāo jī | Máy cắt nhựa |
15 | 切管机 | qiè guǎn jī | Máy cắt ống |
16 | 切钢筋机 | qiè gāngjīn jī | Máy cắt săt |
17 | 剪板机 | jiǎn bǎn jī | Máy căt tôn |
18 | 方向器 | fāngxiàng qì | Máy chỉnh hướng |
19 | 整流器 | zhěngliúqì | Bộ chỉnh dòng |
20 | 选别机 | xuǎnbié jī | Máy chọn luồng điện |
21 | 送煤机 | sòng méi jī | Máy chuyển than |
22 | 工具机 | gōngjù jī | Máy công cụ |
23 | 锯床 | jùchuáng | Máy cưa |
24 | 载煤机,割煤机 | zài méi jī, gē méi jī | Máy cuốc than |
25 | 卷线机 | juàn xiàn jī | Máy cuộn dây |
26 | 打夯机 | dǎ hāng jī | Máy đầm đất |
27 | 引风机 | yǐn fēngjī | Máy dẫn gió |
28 | 贴标机 | tiē biāo jī | Máy dán tem |
29 | 挖土机 | wā tǔ jī | Máy đào đất |
30 | 压榨机,汽锤,冲床 | yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng | Máy dập ép |
31 | 排煤机 | pái méi jī | Máy đẩy than |
32 | 调整器 | tiáozhěng qì | Máy điều chỉnh |
33 | 控制器 | kòngzhì qì | Bộ điều khiển |
34 | 仪表 | yíbiǎo | Đồng hồ đo |
35 | 酸度计 | suāndù jì | Tính nồng độ a xít |
36 | 测音器 | cè yīn qì | Máy đo ồn |
37 | 流点测量器 | liú diǎn cèliáng qì | Máy đo điểm chảy |
38 | 电压表 | diànyā biǎo | Công tơ điện, đồng hồ điện |
39 | 推土机 | cè gāo qì | Máy san đất, máy ủi đất |
40 | 测高器 | tuītǔjī | Máy đo độ cao |
41 | 振动器 | zhèndòng qì | Máy chấn động |