Tài Liệu Học Tập

Từ vựng tiếng Trung Chủ đề “Nhà máy điện”

Hôm nay hoc tieng hoa co ban xin được giới thiệu với mọi người Chủ đề “Nhà máy điện”

防震安全帽Fángzhèn ānquán mào: mũ bảo hộ chống va đập
污染程度Wūrǎn chéngdù: mức độ ô nhiễm
核动力Hédònglì: năng lượng hạt nhân
原子能Yuánzǐnéng: năng lượng nguyên tử
电源Diànyuán: nguồn điện
发电厂Fādiànchǎng: nhà máy điện
太阳能发电站Tàiyángnéngfādiànzhàn: nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
核电站Hédiànzhàn: nhà máy điện hạt nhân
发电站Fādiànzhàn: trạm phát điện
火力发电厂Huǒlìfādiànchǎng: nhà máy nhiệt điện
水力发电厂Shuǐlìfādiànchǎng: nhà máy thủy điện
核燃料Héránliào: nhiên liệu hạt nhân
余热Yúrè: nhiệt dư
热量Rèliàng: nhiệt lượng
热能Rènéng: nhiệt năng
三角连接Sānjiǎoliánjiē: nối tam giác
供暖锅炉Gōngnuǎnguōlú: nồi đun nóng
蒸汽锅炉Zhēngqìguōlú: nồi hơi
辐射式锅炉Fúshèshìguōlú: nồi hơi bức xạ
高压锅炉Gāoyāguōlú: nồi hơi cao áp
工业锅炉Gōngyèguōlú: nồi hơi công nghiệp
燃油锅炉Rányóuguōlú: nồi hơi đốt dầu
历史锅炉Lìshǐguōlú: nồi hơi đứng
蒸汽锅炉Zhēngqìguōlú: nồi súp de
冷却水Lěngquèshuǐ: nước làm lạnh
煤气道Méiqìdào: ống ga
烟囱Yāncōng: ống khói

***Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện

Tự Học Tiếng Trung

Là người vui tính, hòa đồng, thích chia sẻ những điều bổ ích đến cộng đồng

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Back to top button