Tài Liệu Học Tập

Tiếng hoa phổ thông chủ đề dầu khí và mỏ than

Nghỉ hè rồi nếu như một vài các bạn chữa có chỗ chơi thì theo mình đi khai thác dầu mỏ than đá đi. Kiếm chút tiền vào năm về lại học tiếng Trung Quốc tiếp, có ai đi hem? Nếu không đi thì ở nhà học thuộc bài từ vựng tiếng Trung này nhé! Cứ mải lo đi chơi mà quên hết từ vựng thì công cốc lắm đấy. Bài học này Có thể sẽ giúp ích cho nhiều các bạn khi mới bắt tay vào việc dịch chuyên ngành khai thác dầu mỏ than đá vì bài học này tổng hợp từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngành này đấy nhé.

Tiếng hoa thông dụng chủ đề dầu khí và mỏ than

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Áp lực thẩm thấu 渗透压力 shèntòu yālì
2 Áp suất vỉa dầu 油层压力 yóucéng yālì
3 Bàn quay 转盘 zhuànpán
4 Bảng điều khiển thiết bị tách 分离器控制盘 fēnlí qì kòngzhì pán
5 Barit 重晶石 zhòng jīng shí
6 Bể bùn 泥浆池 níjiāng chí
7 Bể chứa hình cầu 球形罐 qiúxíng guàn
8 Bể chứa nhiên liệu phản lực 喷汽燃料罐 pēn qì ránliào guàn
9 Bể dầu, két dầu 油罐 yóu guàn
10 Bể nước muối 盐水罐 yánshuǐ guàn
11 Bể tách dầu 隔油池 gé yóu chí
12 Bến tàu chở dầu 油轮码头 yóulún mǎtóu
13 Bình chứa khí nén 压缩空气储罐 yāsuō kōngqì chú guàn
14 Bộ đun nước 热水器 rèshuǐqì
15 Bộ lọc dầu diezen 柴油过滤器 cháiyóu guòlǜ qì
16 Bộ nâng 升降机 shēngjiàngjī
17 Bộ ròng rọc cố định 天车 tiān chē
18 Bộ ròng rọc động, puli di động 游动滑车 yóu dòng huáchē
19 Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác 催化重整装置 cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì
20 Boong chính 主甲板 zhǔ jiǎbǎn
21 Boong dưới 下甲板 xià jiǎbǎn
22 Boong giữa 中甲板 zhōng jiǎbǎn
23 Boong trên 上甲板 shàng jiǎbǎn
24 Boong trực thăng 直升机甲板 zhíshēngjī jiǎbǎn
25 Bơm trám xi măng áp suất cao 高压注水泥泵 gāoyā zhùshuǐní bèng
26 Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa 储罐 chú guàn
27 Bồn chứa xi măng 水泥储罐 shuǐní chú guàn
28 Bồn dầu diezen, bể dầu diezen 柴油罐 cháiyóu guàn
29 Bồn nước uống 饮用水罐 yǐnyòng shuǐ guàn
30 Bồn trầm tích, bể trầm tích 沉积盆地 chénjī péndì
31 Bùn 泥浆 níjiāng
32 Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
33 Carbon hóa ở nhiệt độ thấp 低温碳化 dīwēn tànhuà
34 Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng 井下爆炸 jǐngxià bàozhà
35 Cát dầu 油砂 yóu shā
36 Cặn đầu 油渣 yóu zhā
37 Cần dẫn động vuông 方钻杆 fāng zuān gǎn
38 Cần hút (cần bơm) 抽油杆(泵杆) chōu yóu gān (bèng gān)
39 Cần khoan 钻杆 zuān gǎn
40 Cấu tạo chứa dầu 储油构造 chú yóu gòuzào
41 Cấu trúc dưới, cấu trúc móng 底部结构 dǐbù jiégòu
42 Chiết xuất 提取 tíqǔ
43 Chiết xuất chất thơm 芳烃抽提 fāngtīng chōu tí
44 Chòi khoan, tháp khoan 井架 jǐngjià
45 Chứa dầu 储油 chǔ yóu
46 Chưng cất phân đoạn 分馏 fēnliú
47 (Công nghệ) platforming 铂重整 bó chóng zhěng
48 Công trường 工场 gōngchǎng
49 Công trường khoan 井场 jǐng chǎng
50 Craking 裂化 lièhuà
51 Craking nhiệt 热裂化 rè lièhuà
52 Craking nhiệt độ cao 高温裂化 gāowēn lièhuà
53 Dầu mỏ 石油 shíyóu
54 Dầu nhờn 润滑油 rùnhuá yóu
55 Dụng cụ khoan 钻具 zuàn jù
56 Dụng cụ nạo ống dẫn dầu 刮管器 guā guǎn qì
57 đá phiến dầu 油页岩, 含油页岩 yóu yè yán, hányóu yè yán
58 Điểm ngưng 凝点 níng diǎn
59 Độ khoan sâu 进尺 jìnchǐ
60 Động cơ 发动机 fādòngjī
61 Đuốc dầu khí 天然气火炬 tiānránqì huǒjù
62 Đường ống dẫn 管道 guǎndào
63 Đường ống dẫn dầu chính 汕管干线 shàn guǎn gànxiàn
64 Đường ống dẫn dầu nhánh 汕管支线 shàn guǎn zhīxiàn
65 Giá đỡ ống 管架 guǎn jià
66 Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ 海上平台 hǎishàng píngtái
67 Giềng bỏ 废井 fèi jǐng
68 Giếng cạn 干井 gān jǐng
69 Giếng dầu 油井 yóujǐng
70 Giếng dầu sản lượng thấp 低产井 dīchǎn jǐng
71 Giếng hút dầu 抽油井 chōu yóujǐng
72 Giếng khai thác 生产井 shēngchǎn jǐng
73 Giếng khai thác vét 贫井 pín jǐng
74 Giếng khoan 钻井 zuǎnjǐng
75 Giếng khoan mới 新钴井 xīn gǔ jǐng
76 Giếng phun dầu 喷油井 pēn yóujǐng
77 Giếng thăm dò 探井 tànjǐng
78 Giếng thang máy 升降机井 shēngjiàngjī jǐng
79 Giếng tự phun 自喷井 zì pēn jǐng
80 Hàm lượng lưu huỳnh 含硫量 hán liú liàng
81 Hydro hóa 加氢 jiā qīng
82 Khả năng luyện dầu 炼油能力 liànyóu nénglì
83 Khai thác 开采 kāicǎi
84 Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift 气举采汕 qì jǔ cǎi shàn
85 Khay dằu, máng dầu 油滴盘 yóu dī pán
86 Khí tự nhiên 天然气 tiānránqì
87 Kho dầu thỏ 原油库 yuányóu kù
88 Kho vật liệu 材料仓库, 物料库 cáiliào cāngkù, wùliào kù
89 Khoan dầu ngoài khơi 海上钻探 hǎishàng zuāntàn
90 Khoan lấy lõi 取芯钻进 qǔ xīn zuàn jìn
91 Làm sạch, lọc sạch, tinh chế 净化 jìnghuà
92 Lắp đặt đường ống 敷设管线 fūshè guǎnxiàn
93 Lò chưng cất ống 管式蒸馏釜 guǎn shì zhēngliú fǔ
94 Lò cracking 裂化炉 lièhuà lú
95 Lò gia nhiệt dầu 石油加热炉 shíyóu jiārè lú
96 Lò oxy hóa 氧化炉 yǎnghuà lú
97 Lõi khoan, lõi 岩心 yánxīn
98 Mạch dầu 油泉 yóu quán
99 Máy bơm bùn khoan 泥浆泵 níjiāng bèng
100 Máy đo địa chấn 地震仪 dìzhèn yí
101 Máy đo độ nghiêng 测斜仪 cè xié yí
102 Máy đo tỉ trọng khí 气体比重计 qìtǐ bǐzhòng jì
103 Máy đo trọng lực 重力仪 zhònglì yí
104 Máy đo từ 磁力仪 cílì yí
105 Máy khoan 钴机 gǔ jī
106 Máy làm lạnh khí 气体冷却器 qìtǐ lěngquè qì
107 Máy móc khoan 钻井机械 zuǎnjǐng jīxiè
108 Máy nén khí 空气压缩机 kōngqì yāsuō jī
109 Máy nén, máy nén khí 压缩机 yāsuō jī
110 Máy trục kiểu xoay 旋转式起重机 xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī
111 Mặt tiếp xúc dầu – khí 油气界面 yóuqì jièmiàn
112 Mẫu lõi, mẫu lõi khoan 砂样 shā yàng
113 Miệng giếng 井口 jǐngkǒu
114 Mỏ dầu 油藏 yóu zàng
115 Mỏ dầu xa bờ 海上油田 hǎishàng yóutián
116 Móc lớn 大钩 dà gōu
117 Mũi khoan 钻头 zuàntóu
118 Mũi khoan đá 岩石钻头 yánshí zuàntóu
119 Mũi khoan đuôi cá 鱼尾钻头 yú wěi zuàntóu
120 Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi 取芯钻头, 岩心钻头 qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu
121 Mực nước biển, mặt biển 海平面 hǎi píngmiàn
122 Nền móng tháp khoan 井架底座 jǐngjià dǐzuò
123 Nhà máy hóa dầu 油化工 yóu huàgōng
124 Nhà máy lọc dầu 炼油厂 liànyóu chǎng
125 Nhật ký khoan 钻井记录 zuǎnjǐng jìlù
126 Nồi chưng cất, thùng cất 蒸馏釜 zhēngliú fǔ
127 Ống bùn 泥浆管 níjiāng guǎn
128 Ống dẫn dầu 输油管 shūyóuguǎn
129 Ống đẫn khí, ống thông khí 气管 qìguǎn
130 Ống dẻo quay 旋转泥浆管 xuánzhuǎn níjiāng guǎn
131 Ống đứng 竖管 shù guǎn
132 Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan 套管 tào guǎn
133 Ống xả khí máy phát điện 发电机徘气装置 fādiànjī pái qì zhuāngzhì
134 Ống xả khí, ống thoát khí 排气管 pái qì guǎn
135 Oxy hóa 氧化 yǎnghuà
136 Phun (dầu khỉ) 井喷 jǐngpēn
137 Phun khí 气喷 qì pēn
138 (Phương phảp) hydroforming 氢重整 qīng chóng zhěng
139 Pit-tông trụ 柱塞 zhù sāi
140 Polyme hóa, hóa dầu 聚合 jùhé
141 Quy trình xử lí dầu thô 原油加工流程 yuányóu jiāgōng liúchéng
142 Sàn khoan 钻探平台 zuāntàn píngtái
143 Sản phẩm dầu khí 石油产品 shíyóu chǎnpǐn
144 Sàn thao tác 工作平台 gōngzuò píngtái
145 Sản xuất dầu thô 原油生产 yuányóu shēngchǎn
146 Bơm nước 注水 zhù shuǐ
147 Sự khoan dầu 石油钻探 shíyóu zuāntàn
148 Sự phân giải hydrocarbon 烃的分解 qīng de fēnjiě
149 Tác dụng nhũ tương hóa 乳化作用 rǔhuà zuòyòng
150 Tác dụng tách nhũ 脱乳作用 tuō rǔ zuòyòng
151 Tác dụng xúc tác 催化作用 cuīhuà zuòyòng
152 Tách atphan 脱沥青 tuō lìqīng
153 Tách hydro 脱氢 tuō qīng
154 Tách khí 脱气 tuō qì
155 Tách lưu huỳnh 脱硫 tuōliú
156 Tách nước 脱水 tuōshuǐ
157 Tách nước khỏi dầu thô 原油脱水 yuányóu tuōshuǐ
158 Tách parafin 脱蜡 tuō là
159 Tách parafin, cô đặc (dầu thô) 脱蜡 tuō là
160 Tầng chứa dầu 含油层 hányóucéng
161 Tầng dầu, vỉa dầu 油层 yóu céng
162 Tháp bốc hơi 蒸发塔 zhēngfā tǎ
163 Tháp chiết 提取塔 tíqǔ tǎ
164 Tháp chưng cất 蒸馏塔 zhēngliú tǎ
165 Tháp chưng cất chân không 真空分馏塔 zhēnkōng fēnliú tǎ
166 Tháp hóa lỏng 流化塔 liú huà tǎ
167 Tháp làm sạch 净化塔 jìnghuà tǎ
168 Tháp phản ứng 反应塔 fǎnyìng tǎ
169 Thăm dò, khảo sát 勘探 kāntàn
170 Thăm dò/ kháo sát địa hóa 地球化学勘探 dìqiú huàxué kāntàn
171 Thăm dò/ khảo sát địa vật lý 地球物理勘探 dìqiú wùlǐ kàn tàn
172 Thềm lục địa 大陆架 dàlùjià
173 Thiết bị bão hòa 饱和器 bǎo hé qì
174 Thiết bị chân không 真空设备 zhēnkōng shèbèi
175 Thiết bị chống phun dầu 防喷器 fáng pēn qì
176 Thiết bị chưng cất 蒸馏装置 zhēngliú zhuāngzhì
177 Thiết bị cracking xúc tác 催化裂解装置 cuīhuà lièjiě zhuāngzhì
178 Thiết bị giảm áp 减压设备 jiǎn yā shèbèi
179 Thiết bị khoan 钻井设备 zuǎnjǐng shèbèi
180 Thiết bị khử mặn nước biến 海水淡化设备 hǎishuǐ dànhuà shèbèi
181 Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh 脱硫装置 tuōliú zhuāngzhì
182 Thiết bị khử/ tách nước 水分离器 shuǐfèn lí qì
183 Thiết bị lọc dầu 炼油设备 liànyóu shèbèi
184 Thiết bị ngưng tụ 冷凝器 lěngníng qì
185 Thiết bị reforming 重整装置 chóng zhěng zhuāngzhì
186 Thiết bị tách dầu – khí 油汽分离器 yóuqì fēnlí qì
187 Thiết bị tách khí 气体分离器, 气体分离装置 qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì
188 Thiết bị tách parafin 脱腊装置 tuō là zhuāngzhì
189 Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt 滴油器 dī yóu qì
190 Thu gom vận chuyến dầu 集输油 jí shū yóu
191 Thu gom vận chuyển khí 集输气 jí shū qì
192 Tỉ lệ dầu – khí 气油比 qìyóu bǐ
193 Tính thấm thấu 渗透性 shèntòu xìng
194 Tốc độ khoan giếng 钻井速度 zuǎnjǐng sùdù
195 Tổng hợp 合成 héchéng
196 Tời nâng 绞车 jiǎochē
197 Trạm bơm 泵站 bèng zhàn
198 Trạm bơm dầu thô 原油泵房 yuányóubèng fáng
199 Trạm liên hợp 联合站 liánhé zhàn
200 Trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn

***Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Dầu mỏ, Dầu khí

Tự Học Tiếng Trung

Là người vui tính, hòa đồng, thích chia sẻ những điều bổ ích đến cộng đồng

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Back to top button