Từ vựng tiếng Trung
Học tiếng trung theo chủ để là cách học khách quan nhất, có ví dụ minh họa cụ thể
-
Từ vựng tiếng Trung về các Quốc Gia trên Thế Giới
Tiếng Trung Quốc là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, với hơn một tỷ người…
-
Từ vựng về các loại Cá Biển trong tiếng Trung
Dưới đây là một bài viết về các loại cá biển trong tiếng Trung với 100 từ vựng và được…
-
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Màu Sắc
Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Nó ảnh hưởng đến cảm xúc…
-
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Quần Áo
Quần áo luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Trong tiếng Trung, chúng ta…
-
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Giày Dép
Giày dép là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mọi người. Trong tiếng Trung, các…
-
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Phụ Kiện Thời Trang
Phụ kiện thời trang là những vật dụng cần thiết để hoàn thành một bộ trang phục. Chúng ta có…
-
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Cắt Tóc
Cắt tóc là một hoạt động phổ biến ở Trung Quốc, và nó được gọi là “理发” (lǐ fà). Để…
-
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thực Phẩm
Thực phẩm luôn đóng vai trò quan trọng trong đời sống của con người. Trung Quốc là một quốc gia…
-
Từ vựng các loài Chim trong tiếng Trung
Dưới đây là danh sách 100 tên loài chim trong tiếng Trung, được phân chia thành 4 cột bao gồm…
-
Từ vựng chủ đề Nấu ăn trong tiếng Trung
Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán 1 Nấu ăn Nǎo ān 烹饪 2 Nồi áp suất Àn yā…