Cơ Thể Người
- 
	
			Từ vựng tiếng Trung  Bộ phận cơ thể người trong tiếng TrungBộ phận cơ thể người trong tiếng Trung. 1. 头发:Tóc tóufà .2. 乳头: Núm vú rǔtóu. 3. 腋窝:Nách yèwō.… 
 
	Bộ phận cơ thể người trong tiếng Trung. 1. 头发:Tóc tóufà .2. 乳头: Núm vú rǔtóu. 3. 腋窝:Nách yèwō.…