Như phần trước chúng ta đã tìm hiểu 40 từ vựng tiếng Trung Quốc chuyên ngành công nghệ thông tin , hôm nay chúng ta lại tiếp tục tìm hiểu sâu hơn, nhiều từ mới hơn nữa về chuyên ngành này nhé. Trước hết chúng ta cùng ôn lại 40 từ vựng đã học ở phần 1 nhé.
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT/ ANH |
1 | 剪切 | Jiǎn qiè | cut |
2 | 键盘 | jiànpán | Bàn phím(keyboard) |
3 | 接口 | jiēkǒu | Cổng,khe cắm |
4 | 开源码 | kāi yuánmǎ | Mã nguồn mở |
5 | 拷贝(抄录) | kǎobèi (chāolù) | Copy |
6 | 控制面板 | kòngzhì miànbǎn | Control panel |
7 | 快捷 | kuàijié | Short cut |
8 | 宽带 | kuāndài | Băng thông rộng |
9 | 垃圾文件 | lèsè wénjiàn | File rác |
10 | 蓝牙 | lányá | Bluetooth |
11 | 离线 | líxiàn | Offline, ngoại tuyến |
12 | 连接 | liánjiē | Liên kết (link) |
13 | 连接 | liánjiē | Connect |
14 | 聊天 | liáotiān | Chat |
15 | 聊天室 | liáotiān shì | Chatroom |
16 | 内存 | nèicún | RAM |
17 | 配置 | pèizhì | Cấu hình |
18 | 平台 | píngtái | Platform |
19 | 屏幕 | píngmù | Màn hình (monitor) |
20 | 屏幕保护 | píngmù bǎohù | Screen save |
21 | 破解 | pòjiě | Bẻ khóa (crack) |
22 | 驱动器 | qūdòngqì | ổ đĩa |
23 | 软件 | ruǎnjiàn | Phần mềm |
24 | 三维 | sānwéi | 3D |
25 | 删除 | shānchú | Xóa(delete) |
26 | 闪盘,优盘 | shǎn pán, yōupán | Ổ USB |
27 | 上传 | shàngchuán | Upload |
28 | 上载 | shàngzài | Upload |
29 | 设置 | shèzhì | setup |
30 | 摄象头(网路摄影机 | shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī) | Webcam |
31 | 升级 | shēngjí | Nâng cấp |
32 | 声卡 | shēngkǎ | Cạc âmthanh (sound card) |
33 | 十亿字节 | shí yì zì jié | Gigabyte (xem GB) |
34 | 适配器 | shìpèiqì | Thiết bị ghép (adapter) |
35 | 手提电脑 | shǒutí diànnǎo | Máy tính xách tay (laptop) |
36 | 输入法 | shūrù fǎ | Bộ gõ (IME) |
37 | 鼠标 | shǔbiāo | Con chuột (mouse) |
38 | 数据 | shùjù | Dữ liệu (data) |
39 | 双核处理器 | shuānghé chǔlǐ qì | Chip 2 nhân |
40 | 双击 | shuāngjī | Kích đôi (double click) |
41 | 搜索 | sōusuǒ | Tìm kiếm (search) |
42 | 搜索引擎 | sōusuǒ yǐnqíng | Công cụ tìm kiếm |
43 | 碎片整理 | suìpiàn zhěnglǐ | Deflagment |
44 | 图标 | túbiāo | Biểu tượng (item) |
45 | 图像 | túxiàng | Hình ảnh |
46 | 退出 | tuìchū | Thoát, đăng xuất |
47 | 外存 | wài cún | Bộ nhớ ngoài |
Hôm nay chúng ta đã bổ xung thêm số đông từ vựng tiếng Trung Hoa mới về công nghệ thông tin, hi vọng một vài các bạn sẽ yêu thích một vài bài học của học tiếng hoa giao tiếp ở đâu . Chúc các mọi người học tốt tiếng Trung Hoa .